Tên Các Món Phổ Biến Trên Thế Giới:
Americano: 1-2 shot Espresso pha loãng với nước nóng.
Caffe Latte: 1 shot Espresso pha sữa nóng có lớp bọt mịn dày 6mm.
Cafe Mocha: Giống với caffe Latte, pha thêm syrup chocolate và thường thêm whipped cream.
Cappuccino: Món thức uống bắt nguồn từ hình ảnh thầy tu. Với tỉ lệ bằng nhau giữa ⅓ Espresso - ⅓ sữa nóng - ⅓ bọt sữa.
Caffe Freddo: Espresso lạnh, dùng với đá.
Doppio: 2 shot Espresso.
Drip: Cà phê thông thường của phương Tây - Cup of Joe.
Espresso: Cà phê pha máy. Dung tích khoảng 30ml, chất đậm và vị mạnh.
Espresso con Panna: 1 shot Espesso thêm whipperd cream.
Espresso/Caffe Macchiato: Espresso pha rất ít sữa & bọt sữa.
Mochaccino: Cappuccino pha syrup chocolate.
Quad: 4 shot Espresso.
Solo: 1 shot Espresso.
Thuật Ngữ Tả Cà Phê:
Acidity: Độ chua cà phê(khác với vị chua chát), dùng nhiều với các loại cà phê ngon - speciality. Tạo cảm giác sống động tươi mới cho vị cà phê trên đầu lưỡi. Thường tả với những từ ngữ: Lively - Moderate - Flat - Dull.
Aftertaste: Hậu vị, hương cà phê sau khi đã nuốt. Có các mùi như Carbony - Chocolaty - Spicy - Turpeny.
Aroma: Mùi nước cà phê trong quá trình ủ. Bonquet: Mùi bột cà phê.
Balance: Sự cân bằng giữa các vị, không có sự nổi bật của một vị duy nhất bất kì.
Bitter: Vị đắng. Thường do cà phê rang đậm màu hoặc chiết xuất quá liều.
Bland: Thiết vị cà phê và các mùi hương. Chủ yếu do chiết xuất chưa đủ.
Body: Độ đặc nước cà phê. Từ Light - Medium - Full - Thin - Watery - Syrupy - Heavy - Rich - Creamy.
Briny: Vị mặn do sử dụng nhiệt độ cao. Buttery: Vị béo Rich - Oily.
Caramelly: Aroma của đường cháy - kẹo - syrup.
Chocolaty: Aroma aftertaste gợi Vanilla hoặc Cacao.
Clean: Thuật ngữ Cupping chỉ vị cà phê không sao tẩm gia vị.
Complexity: Sự phức tạp của các hương vị tạo sự chiều sâu cho thức uống.
Cup Character: Bao gồm các tính chất Aroma, Fragrance, Acidity, Body, Sweetness, Aftertaste, Freshness.
Cupping: Kỹ thuật dùng bởi Cupper để đánh giá cà phê. Với mục đích cảm nhận các hương vị cà phê từ nhiều vùng miền để pha trộn hoặc nhận biết nến cà phê có tẩm vị.
Delicate: Tương tự Mellow, những tính chất cảm nhận trên đầu lưỡi, như hương Fragrance, vị thoảng Subtle Flavor.
Eathiness: Mùi tạo cảm giác chưa sạch, đi chung với các vị Chua - Mốc - Bùn Đất. Theo cảm nhận cá nhân và độ nồng phân biệt mong muốn vị Lạ hoặc vị Hư.
Exotic: Aroma lạ, như của Trái Dâu - Hoa Lá.
Finish: Cảm nhận cà phê khi vừa uống vào.
Flat: Tả Bonquet quá nhẹ của Fragrance, Aroma, và Aftertaste. Hay còn tả là Dead.
Flavor: Phân biệt tính Acidity, Body & Aroma.
Fragrance: Hương cà phê bột vừa được xay. Như hương Floral - Spicy.
Fruity: Aroma trái cây như Cam Chanh hoặc Dâu.
Grassy: Mùi hôi có vị như Cỏ Cây.
Mild: Giới chuyên gia tả chất lượng vượt trội của Arabica so với các giống khác.
Mellow: Tính Acidity nhẹ, vị Ballance.
Nutty: Aroma ngũ cốc rang.
Richness: Cảm giác đậm đà từ Flavor, Body, Acidity.
Spicy: Aroma của các gia vị, thảo mộc, phụ gia. Cảm nhận khi uống hoặc ngửi.
Stale: Mùi cà phê để tiếp xúc không khí lâu ngày bị oxy hóa.
Sweet: Vị dễ chịu khi uống không quá gắt, cảm nhận không phụ gia.
Tone: Màu sắc cả cà phê.
Winy: Flavor gợi đến vị rượu vang.
Với những thuật ngữ cơ bản này bạn có thể có cuộc nói chuyện thoải mái hơn với barista để nâng cao hiểu biết và thỏa đam mê thưởng thức cà phê của mình.
- Trà Cúc Latte(05/10/2020)
- Lợi ích của trà nụ hoa hồng(28/09/2020)
- Chuẩn Bị Kinh Doanh Cafe & Tea(11/07/2020)
- Pha Trà Hoa Hồng(15/07/2020)
- 11 Đặc Điểm Phân Biệt Cà Phê Arabica & Robusta(14/07/2020)
- Ca Đánh Sữa(07/07/2020)
- Tamper Dozer(07/07/2020)
- Ly Cà Phê(07/07/2020)
- Tamper Nén(08/06/2020)
- Syphon (08/06/2020)
- Mẹo giúp đánh sữa tốt hơn p.1(21/09/2020)
- Pha Cà Phê Tại Nhà(07/07/2020)
- Cà Phê V60 - James Hoffman(22/06/2020)
- Cà Phê Espresso(20/06/2020)
- Cupping Cơ Bản(20/06/2020)
- Bar Spoon(16/06/2020)
- Shaker(15/06/2020)